--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phu phụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phu phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phu phụ
+
(từ cũ) Husband and wife, man and wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu phụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phu phụ"
:
phu phụ
phù phép
phù phù
phụ phí
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
phu phụ
:
(từ cũ) Husband and wife, man and wife
+
title-deed
:
(pháp lý) chứng thư
+
hatch-way
:
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other